🔍 Search: NGẤT NGƯỠNG
🌟 NGẤT NGƯỠNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기우뚱기우뚱하다
Động từ
-
1
물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
1 LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LIÊU XIÊU, NGẤT NGƯỠNG, RUNG, LẮC: Vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm cho như vậy.
-
1
물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.